|
|
|
Thông tin sản phẩm: - Tên SP: Bộ phát Wifi JB Link W9400R - Tốc độ 150Mbps - Chuẩn Không Dây IEEE 802.11/b/g/n - Giao Diện 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps - 1 Anten cố định 5dBi - Xuất xứ: Chính hãng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tên SP: Bộ phát Wifi JB Link W9500R - Tốc độ 300Mbps - Chuẩn Không Dây IEEE 802.11/b/g/n - Giao Diện 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps - 2 Anten cố định 5dBi - Xuất xứ: Chính hãng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hãng sản xuất | TP-LINK | Mã sản phẩm | TL-WN781ND | Đóng gói | Bộ chuyển đổi không dây Ăn-ten đẳng hướng tháo rời Đĩa CD Hướng dẫn cài đặt nhanh | Chuẩn kết nối | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b | Kích thước (WxHxD) | 4.8 x 3.1 x 0.8in. (120.8 x 78.5 x 21.5mm) | Ăng-ten | Ăng-ten đẳng hướng có thể tháo rời (RP-SMA) | Tính năng không dây | Bảo Mật | Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK | Chức Năng | PCI Express thu sóng Wifi | Tần Số Phát | 2.400-2.4835GHz | Tốc độ kết nối | lên tới 150Mbps | Độ Nhạy Tiếp Nhận | 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Model | Hãng sản xuất | TP Link | Model | TL-WR841N | Thông số kỹ thuật | Số cổng kết nối | • 4 x RJ45 LAN • 1 RJ45 WAN
| Tốc độ truyền dữ liệu | • 10/100Mbps • 300Mbps
| Chuẩn giao tiếp | • IEEE 802.11g • IEEE 802.11b • IEEE 802.11n
| |
| Giao thức Routing / Firewall | • TCP/IP
| Manegement | • LAN
| Nguồn | • 12Vdc - 1.8A
| Tính năng khác | Receiver Sensitivity 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER
Antenna 5dBi fixed Omni Directional Antenna X 2
Modulation Technology DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM
Wireless Transmit Power (MAX) 20dBm
Frequency Range 2.4-2.4835GHz | Kích thước(cm) | 200 x 140 x 28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hãng sản xuất | TP-LINK | Mã sản phẩm | TL-WN725N | Đóng gói | Bộ chuyển đổi không dây/Đĩa CD driver/Hướng dẫn cài đặt nhanh | Chuẩn kết nối | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n | Kích thước (WxHxD) | 0.73x0.59x0.28in.(18.6x15x7.1mm) | Nút bấm | không | Ăng-ten | Ẩn bên trong | Tính năng không dây | Bảo Mật | Hỗ trợ các mã hóa: 64/128 WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES), hỗ trợ IEEE 802.1X | Tần Số Phát | 2.400-2.4835GHz | Tốc độ kết nối | lên tới 150Mbps |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hãng sản xuất TP Link Model TL-WR720N Thông số kỹ thuật Số cổng kết nối• 1 RJ45 WAN • 2 x RJ45 Tốc độ truyền dữ liệu• 10/100Mbps Chuẩn giao tiếp• IEEE 802.11g • IEEE 802.11b • IEEE 802.11n MAC Address Table• - Giao thức bảo mật• WPA • WEP • WPA2 Giao thức Routing / Firewall• TCP/IP • PPPoE Manegement• - Nguồn• - Kích thước(cm)15.8 x 12.2 x 3.2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Model | Hãng sản xuất | TP-LINK | Model | TD-W8901N | Thông số kỹ thuật | Kiểu đường truyền | ADSL | Cổng kết nối | • 4 x RJ45 10/100 Mbps Base-T • 1 x RJ11
| Giao thức | • ITU G.992.1 • ITU G.992.2 • T1.413 issue2 • ITU G.994.1 • ITU G.992.3 • ITU G.992.5
| Thiết bị kèm theo | • Adapter • Dây cắm RJ45 • Dây cắm RJ11 • Đĩa cài
| Tính năng khác | Wireless StandardsIEEE 802.11g, 802.11b, with some n features Frequency2.400-2.4835GHz EIRP<20dBm(EIRP) Wireless SecuritySupport 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, Wireless MAC Filtering | Nguồn | • DC 9V 600mA
| Kích thước (mm) | 182 x 128 x 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 1 x Thiết bị
- 1 x Cáp mạng
- 1 x Sách hướng dẫn
- 1 x Adapter nguồn
- 1 x Phiếu bảo hành
SKU | TP705ELAGHDXVNAMZ-335466 | Màu | Trắng | Model | TD-8840T | Kích thước sản phẩm (D x R x C cm) | 165 x 108 x 28 | Trọng lượng (KG) | 0.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Card mạng TP-Link 10/100M cắm qua cổng PCI dùng cho PC Hãng sản xuất TP Link Model TF-3239DL Thông số kỹ thuật Kiểu PCI Card Kiểu kết nối • PCI 2.1• PCI 2.2 Bus • 32bit Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3u Đèn báo tín hệu(LED) Link/Act
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
AirPremier N Dual Band PoE Access Point - Wireless Access Point hai băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz chuẩn 802.11 a/b/g/n - Hoạt động với chế độ: Access Point, WDS, WDS with AP, Wireless Client. - Bảo mật với WEP 64/128 bit, WPA Personal/Enterprise, WPA 2 Personal/Enterprise, WPA 2 PSK/ASE trên WDS, 802.1x, MAC address filtering. - 3 ăng-ten rời 3dbi cho 2.4 Ghz và 5dbi cho 5Ghz. - Cổng LAN hỗ trợ PoE, quản trị AP bằng Web GUI, telnet,
|
|
|
|
|
|
|
|