|
|
|
- Kích thước : 168.5 x 130 x 31.5 mm
- Chuẩn không dây: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
- Tần số: 2.4 - 2.4835GHz
- Cổng+ 4 cổng LAN 10/100Mbps+ 1 cổng WAN 10/100Mbps
- Ăng ten: 5 dBi*2 ăng ten đẳng hướng có thể tháo rờil (RP-SMA)
- Hỗ trợ mã hóa: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK và WEP 64/128-bit
- Tương thích hệ điều hành: Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps - Công suất phát cực khủng 500mW với 02 Anten rời độ lợi cao 2x11dBi (2T2R) - Hỗ trợ Passive PoE (cấp nguồn qua dây mạng) - Hỗ trợ 5 SSID (5 tên wifi khác nhau) - Giới hạn số lượng người truy cập trên Router - Isolate LAN (cô lập mạng wireless & LAN) - Hỗ trợ Multi VLAN cho MyTV, NetTV, IPTV... - Tên miền động dành cho Camera: No-IP, DynDNS... - Siêu Repeater, Wireless WAN, Bridge, WDS... - Cho phép 25 thiết bị không dây kết nối đồng thời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính năng phần cứng
Giao Diện: 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, tự động đàm phán
tự động MDI/MDIX)
Truyền Thông Mạng 10Base-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ù STP (maximum 100m)
100Base-Tx: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ù STP (maximum 100m)
1000Base-T: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
Công Suất Chuyển Đổi 32Gbps
Cấp Nguồn Bên Ngoài 100-240VAC, 50/60Hz
Fan Quantity Fanless
Kích Thước ( W x D x H ) 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm)
Tính năng phần mềm:
Phương Thức Truyền Lưu trữ và chuyển tiếp
Các Chức Năng Nâng Cao 802.3X Flow Control, Back Pressure
Auto-Uplink Every Port
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Trải nghiệm đường truyền tốc độ cao - Băng tần kép hoạt động đồng thời - Cổng USB 2.0 đa chức năng - Dễ dàng cài đặt - Tạo nhiều mạng Wi-Fi để quản lý - Tận hưởng IPTV - Bảo mật nâng cao - Kiểm soát của phụ huynh - Sẵn sàng cho IPv6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốc độ không dây:
300Mbps + 867Mbps
Tần số: 2.4GHz + 5GHz
Giao diện: 1 cổng USB, 1 cổng LAN và 4 cổng WAN
Bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2
Anten: 4 anten
Chuẩn: B,G,N và AC
Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
Hỗ trợ Web Portal
Hỗ trợ 6 SSID (3 SSID cho mỗi băng tầng)
|
|
|
|
|
|
|
|